Có 2 kết quả:
惊雷 jīng léi ㄐㄧㄥ ㄌㄟˊ • 驚雷 jīng léi ㄐㄧㄥ ㄌㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sudden clap of thunder
(2) fig. surprising turn of events
(2) fig. surprising turn of events
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sudden clap of thunder
(2) fig. surprising turn of events
(2) fig. surprising turn of events
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0